Question: There are various types of programs that volunteers could be involved such as: Teaching: Volunteers can teach English, painting, crafts, music, drama and games to various disadvantaged groups. Disabled Children’s Programs: These projects may involve working with both disadvantaged and disabled children. Volunteers help care for the children and help with rehabilitation and alternative schooling. There is also scope for specialist programs for qualified volunteers in counseling, medical care, physiotherapy and speech therapy. Working in Homes for the Elderly: Here volunteers will help take care of elderly residents which includes helping out with meals and bathing, and also with providing companionship. Women’s Development: Volunteers can help with vocational training. Here volunteers can also participate in the teaching programs. Environmental and Waste Management: Volunteers can help with basic water and sanitation services for the disadvantaged. Please note that this program is out of the city. Medical care: Suitably qualified volunteers (doctors and nurses) can work with AIDS victims and those suffering other serious medical conditions. Small Enterprises: Volunteers can help with design, quality control, and researching sustainable businesses. Office Work: Suitably qualified volunteers can help out with marketing strategies, human resources and managing projects.
Giải thích:
Có nhiều loại chương trình mà tình nguyện viên có thể tham gia như:
Giảng dạy: Các tình nguyện viên có thể dạy tiếng Anh, dạy vẽ, thủ công, nhạc, kịch, và trò chơi cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
Các chương trình dành cho trẻ em khuyết tật: Những dự án này có thể bao gồm việc làm việc với cả trẻ em có hoàn cảnh khó khăn và trẻ em khuyết tật. Các tình nguyện viên giúp chăm sóc những đứa trẻ này và giúp cho việc phục hồi và dạy dỗ tại nhà. Cũng có phạm vi cho các chương trình chuyên môn dành cho những tình nguyện viên có trình độ trong việc tư vấn, chăm sóc sức khỏe, vật lý trị liệu và trị liệu ngôn ngữ.
Làm việc ở viện dưỡng lão: Ở đây tình nguyện viên sẽ giúp chăm sóc người cao tuổi, bao gồm giúp đỡ việc ăn uống và tắm rửa và làm bạn với họ nữa.
Sự phát triển của nữ giới: Tình nguyện viên có thể giúp đào tạo nghề. Ở đây tình nguyện viên cũng có thể tham gia vào các chương trình giảng dạy.
Quản lý môi trường và rác thải: Tình nguyện viên có thể giúp các dịch vụ cung cấp nước và cải thiện điều kiện vệ sinh cơ bản cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Hãy nhớ rằng chương trình này không ở trong thành phố.
Chăm sóc y tế: Các tình nguyện viên có đủ năng lực phù hợp (bác sĩ và y tá) có thể làm việc với các bệnh nhân AIDS và những người mắc các bệnh nghiêm trọng khác.
Các doanh nghiệp nhỏ: Tình nguyện viên có thể giúp việc thiết kế, quản lý chất lượng và nghiên cứu các doanh nghiệp bền vững.
Công việc văn phòng: Các tình nguyện viên có đủ năng lực phù hợp có thể giúp đỡ với các chiến lược tiếp thị, nguồn nhân lực và quản lý dự án.
Question 1: A volunteer ____________.
A: can work as a teacher of English
B: can only come to help orphans
C: is made to take part in
D: cannot teach children how to draw
Thông tin này có thể được tìm thấy ở đoạn 2 của bài viết: "_Teaching_: Volunteers can teach English, painting, crafts, music, drama and games to various disadvantaged groups." (_Giảng dạy_: Các tình nguyện viên có thể dạy tiếng Anh, dạy vẽ, thủ công, nhạc, kịch, và trò chơi cho những người có hoàn cảnh khó khăn). Các đáp án còn lại không hợp lý.
Question 2: Which sentence is NOT true?
A: Volunteers can work in homes for elderly people.
B: Volunteers help elderly people with bathing and eating.
C: There is not any program for elderly people.
D: Volunteers are allowed to talk to elderly people as friends.
Đoạn 5 của bài viết có nhắc đến chương trình tình nguyện giúp đỡ người già (Working in Homes for the Elderly - Làm việc ở viện dưỡng lão), nên thông tin ở đáp án C cho rằng không có chương trình nào dành cho người già là không chính xác.
Question 3: Volunteers can help women with ___________.
A: medical care
B: training career
C: companionship
D: teaching English
Thông tin này nằm ở đoạn 6 của bài viết: "_Women’s Development_: Volunteers can help with vocational training. Here volunteers can also participate in the teaching programs." (_Sự phát triển của nữ giới_: Tình nguyện viên có thể giúp đào tạo nghề. Ở đây tình nguyện viên cũng có thể tham gia vào các chương trình giảng dạy).
Question 4: Volunteers ____________.
A: can only work in the city
B: can work out of the city if they are interested in environment
C: can not be doctors and nurses
D: are not in charge of sanitation
Đáp án B có thể được suy ra từ thông tin ở đoạn 6 của bài viết: "_Environmental and Waste Management_: Volunteers can help with basic water and sanitation services for the disadvantaged. Please note that this program is out of the city." (_Quản lý môi trường và rác thải_: Tình nguyện viên có thể giúp các dịch vụ cung cấp nước và cải thiện điều kiện vệ sinh cơ bản cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Hãy nhớ rằng chương trình này không ở trong thành phố). Các đáp án còn lại không chính xác.
Question 5: Which work is NOT referred?
A: teachers
B: doctors
C: designers
D: computer programmers
Đáp án A được nhắc đến ở đoạn 2, đáp án B được nhắc đến ở đoạn thứ 3 từ dưới lên, đáp án C nằm ở đoạn thứ 2 từ dưới lên. Chỉ có đáp án D không được đề cập đến, do đó đáp án này là đáp án chính xác.
No comments:
Post a Comment