Tin quan trọng

Bỏ ra 15' nhớ công thức các thì tiếng Anh mãi mãi

Một bài giảng khá hay tương tự như cách thầy dạy về các thì cho các em, 15' không là bao nhiêu, cố gắng xem, các em sẽ nhớ công thức của...

Monday, October 30, 2017

PHÂN BIỆT THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN

 PHÂN BIỆT THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN
                (Simple future vs Near future)

I- PHÂN BIỆT THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN

Thì tương lai đơn
Thì tương lai gần
Cấu trúc
(+) S + will + V(nguyên thể)
-  She will buy a new mobile phone. (Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới.)
(+) S + is/am/ are + going to + V(nguyên thể)
- They are going to build a new house this year.
(Họ sẽ xây một ngôi nhà mới trong năm nay.)
(-) S + will + not+ V(nguyên thể)
- He won’t come back tomorrow.
(Anh ấy sẽ không quay trở lại vào ngày mai.)

(-) S + is/am/are + not + going to + V (nguyên thể)
- She isn't going to meet her friend’s parents tomorrow.
(Cô ấy sẽ không gặp bố mẹ của bạn cô ấy vào ngày mai.)
(?) Will + S + V(nguyên thể)?
Trả lời:
   Yes, S + will.
    No, S + won't.
Will you bring me something to drink? (Bạn sẽ mang cho tớ cái gì đó để uống chứ?)
  Yes, I will/ No, I won't
(?) Is/Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?
Trả lời:
     Yes, S + is/ am/ are.
      No, S + isn't/ am not/ aren't.
Are you going to sell your apartment? (Bạn sắp bán căn hộ của bạn à?)
   Yes, I am./ No, I'm not
Cách sử dụng
1. Dùng để diễn tả một quyết định, ý định nảy ra tức thời ngay tại thời điểm nói
- Ok. I will go with you tomorrow.
(Được rồi. Ngày mai tôi sẽ đi với bạn.)
1. Dùng để diễn tả một dự định đã có kế hoạch từ trước.
 - I have bought my ticket because I am going to travel in HCM this weekend.
(Tôi vừa mới mua vé bởi vì tôi sẽ du lịch ở thành phố Hồ Chí Minh vào cuối tuần này.)
2. Diễn tả một dự đoán mang tính chủ quan không có căn cứ
- I think it will rain soon. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sớm thôi.)

2. Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có dẫn chứng cụ thể
 - Look at the dark cloud! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Dấu hiệu nhận biết
- think, believe, suppose,…
- perhaps, probably,
- promise
- If (trong câu điều kiện loại I-giả định một điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
Ví dụ:
- I believe she will be successful one day. (Tôi tin rằng một ngày nào đó cô ấy sẽ thành công.)
- Dẫn chứng cụ thể
Ví dụ:
Look at the black cloud on the sky! It is going to rain.
(Hãy nhìn những đám mây đen trên bầu trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)

No comments:

Post a Comment